Thứ Hai, 18 tháng 8, 2014

HIỆU SUPERMICRO SERVER

Hiệu server : SuperMicro
Dòng server
Cấu hình máy chủ
Cước hàng tháng
De-Basic
De - Medium
De - Advance
De - Plus
E3 - 1220
- CPU: Intel Xeon Sandy Bridge Quad Core E3-1220 3.10GHz
- RAM: 4G DDR3 1333 (up to 4 DIMM slots)
- HDD :2 x 500GB SATA
- RAID 0,1,5,10 support (Windows)
- RAID 0,1,10 support (Linux)
- 2 Port Giga Ethernet
- Rack: 1U - 260W(CS512)
2.500.000
3.400.000
4.600.000
5.700.000
E3 - 1230
-CPU: Intel Xeon Sandy Bridge Quad Core E3-1230 V2 3.20GHz
- RAM: 4G DDR3 1333 (up to 4 DIMM slots)
- HDD: 2 x 500GB SATA
- RAID 0,1,5,10 support (Windows) or
- RAID 0,1,10 support (Linux)
- 2 Port Giga Ethernet.
- Rack: 1U - 260W(CS512)
2.600.0003.500.0004.700.0005.800.000
E5 - 2609
- CPU: Intel® Xeon® Sandy Bridge-EP 4-Core E5-2609, 2.4GHz
- RAM: 8G DDR3 1333 (up to 8 DIMM slots)
- HDD: 2 x 500GB SATA
- RAID 0,1,5,10 support (Windows)
- RAID 0,1,10 support (Linux)
- 2 Port Giga Ethernet.
- Rack: 1U - 260W(CS512)
3.000.0004.000.0005.300.0006.400.000
E5 - 2620
- CPU: Intel® Xeon® Sandy Bridge-EP 6-Core E5-2620, 2.0GHz
- RAM: 8G DDR3 1333 (up to 8 DIMM slots)
- HDD: 2 x 500GB SATA
- RAID 0,1,5,10 support (Windows)
- RAID 0,1,10 support (Linux)
- 2 Port Giga Ethernet.
- Rack: 1U - 260W(CS512)
3.400.0004.300.0005.500.0006.600.000
STT
II. MÔ TẢ CHI TIẾT DỊCH VỤ
1
 Lưu lượng chuyển tải (DataTransfers)700GB/tháng2000GB/thángkhông giới hạnkhông giới hạn
2
 Băng thông trong nước200Mbps600Mbps1Gbps1Gbps
3
 Băng thông quốc tế (uplink/downlink)3/1 Mbps6/3 Mbps10/5Mbps30/5Mbps
4
 Ổ cắm mạng1Gbps1Gbps1Gbps1Gbps
5
 Địa chỉ IP1IP 1IP 1IP 1IP 
6
 Hỗ trợ kỹ thuật24 x 7 x 365
7
 Hệ thống theo dõi băng thông (web base)
8
 Hệ thống cảnh báo sự cố qua SMS
STT
III. CÁC DỊCH VỤ BỔ SUNG (VND, TÍNH HÀNG THÁNG)
1
 Thêm 01 địa chỉ IP (không ổ cắm mạng) 200.000200.000200.000200.000
2
 Bổ sung thêm 1 ổ cắm mạng 1 IP 1.200.0001.500.0002.100.0002.700.000
3
 Không giới hạn LLTT hàng tháng (datatransfer) 1.500.0001.500.000
4
 Nâng cấp băng thông quốc tế  thêm 1Mbps 2.500.0002.500.0002.500.0002.500.000
5
 Bổ sung LLTT 200GB/tháng 300.000
6
 Thuê hệ thống Firewall 500.000
7
 Quản trị Máy chủ 1.500.000
8
 Quản trị Máy chủ Mail 2.000.000
9
 Chương trình quản lý DirectAdmin (trả 12 tháng / lần) 200.000
10
 Chương trình quản lý Hosting Controller (trả 12 tháng / lần) 500.000
STT
 IV. THỜI HẠN HỢP ĐỒNG & KỲ THANH TOÁN
1
 1. Thời hạn hợp đồng tối thiểu  12 tháng
2
 2. Thanh toán trước 12 tháng



* Cấu hình server (CPU, RAM, HDD) có thể lắp cấu hình tương đương hoặc cao hơn
* Các mức giá nêu trên chưa bao gồm thuế Giá trị gia tăng (VAT 10%)
* Chi phí thuê phần mềm quản lý Hosting trả 12 tháng/lần
* Dịch vụ quản trị theo mô tả dịch vụ, chi tiết kèm theo hợp đồng
* Dịch vụ sao lưu dữ liệu ra hệ thống chuyên biệt sẽ có báo giá riêng
* Với yêu cầu khác về băng thông quốc tế sẽ có báo giá riêng

0 nhận xét:

Đăng nhận xét